Thứ ba, 19 Tháng 12 2017 15:59
TTDT | Điểm thi số | Địa chỉ điểm thi | Tên điểm thi | Phòng thi số | SBD | Holot | Ten | GT | Ngs | Ths | Nam | Quequan | DVDKDT | VitriDT | DVDKDT_trg | Ngach | MonDT | Cap | Trinhdo | Chuyennganh | TrdoNN | TrdoTH | MienNN | MienTin | MonNN |
1 | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 1 | 01.0001 | Nguyễn Thị Thúy | An | Nữ | 14 | 10 | 1997 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Vinh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
2 | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 1 | 01.0002 | Phạm Thị | An | Nữ | 10 | 04 | 1987 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Châu | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | C Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
3 | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 1 | 01.0006 | Hồ Thị Vân | Anh | Nữ | 22 | 07 | 1993 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Trinh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | C Anh | CĐ Kế toán Tin học | X | Tiếng Anh | |
4 | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 2 | 01.0026 | Nguyễn Thị | Ánh | Nữ | 25 | 09 | 1990 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Sơn | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | C Anh | B Tin học Văn phòng | Tiếng Anh | ||
5 | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 2 | 01.0027 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 15 | 09 | 1992 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Thành | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Giáo dục Mầm non | B Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
6 | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 2 | 01.0031 | Võ Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 16 | 09 | 1995 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Hải | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
7 | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 2 | 01.0034 | Đỗ Thị | Ba | Nữ | 27 | 12 | 1991 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Nghĩa | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
8 | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 3 | 01.0059 | Trần Thị | Bông | Nữ | 20 | 03 | 1992 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Hòa | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
9 | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 5 | 01.0116 | Đặng Thị | Diễm | Nữ | 09 | 09 | 1995 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Thành | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
10 | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 6 | 01.0121 | Lê Thị Ngọc | Diễm | Nữ | 01 | 04 | 1994 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Trung | V.07.02.06 | X | Mầm non | Cao đẳng | Giáo dục Mầm non | B Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
11 | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 6 | 01.0122 | Lê Thị Thùy | Diễm | Nữ | 30 | 08 | 1995 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Hải | V.07.02.06 | X | Mầm non | Cao đẳng | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
12 | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 6 | 01.0123 | Lê Thị Thúy | Diễm | Nữ | 12 | 01 | 1994 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Trung | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
13 | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 6 | 01.0124 | Nguyễn Thị | Diễm | Nữ | 04 | 11 | 1984 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Trinh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | C Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
14 | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 6 | 01.0139 | Nguyễn Thị | Diệu | Nữ | 02 | 08 | 1988 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Số 2 Nam Phước | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B1 Anh | THVP | Tiếng Anh | ||
15 | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 7 | 01.0147 | Văn Thị | Diệu | Nữ | 02 | 01 | 1991 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Số 1 Nam Phước | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | A Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
16 | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 8 | 01.0172 | Dương Thị | Duyên | Nữ | 22 | 07 | 1994 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Nghĩa | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin học Văn phòng | Tiếng Anh | ||
17 | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 8 | 01.0180 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 24 | 05 | 1992 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Châu | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | THVP | Tiếng Anh | ||
18 | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 9 | 01.0200 | Nguyễn Thị Hoa | Đào | Nữ | 02 | 05 | 1994 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Nghĩa | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
19 | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 9 | 01.0216 | Cao Ngọc | Gái | Nữ | 09 | 03 | 1995 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Hải | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
20 | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 10 | 01.0217 | Đặng Thị Cẩm | Giang | Nữ | 24 | 02 | 1994 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Số 1 Nam Phước | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
21 | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 11 | 01.0243 | Trần Thị | Hà | Nữ | 14 | 10 | 1984 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Nghĩa | V.07.02.06 | X | Mầm non | Cao đẳng | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
22 | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 12 | 01.0283 | Lê Như | Hằng | Nữ | 20 | 06 | 1992 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Thành | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | B Tin học Văn phòng | Tiếng Anh | ||
23 | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 13 | 01.0304 | Nguyễn Thị Tường | Hân | Nữ | 24 | 02 | 1994 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Phước | V.07.02.06 | X | Mầm non | Cao đẳng | Giáo dục Mầm non | B Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
24 | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 14 | 01.0321 | Dương Thị Ánh | Hiền | Nữ | 10 | 06 | 1994 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Vinh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
25 | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 15 | 01.0356 | Đinh Thị | Hoa | Nữ | 10 | 05 | 1993 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Trinh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
26 | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 16 | 01.0378 | Nguyễn Thị Thanh | Hoạch | Nữ | 10 | 08 | 1987 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Sơn | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | A Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
27 | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 16 | 01.0379 | Trần Thị Thu | Hoài | Nữ | 12 | 12 | 1991 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Phú | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
28 | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 17 | 01.0398 | Lương Thị | Huệ | Nữ | 19 | 07 | 1994 | Điện Bàn, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Sơn | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | THVP | Tiếng Anh | ||
29 | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 18 | 01.0412 | Nguyễn Thị | Huyền | Nữ | 25 | 12 | 1993 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Số 1 Nam Phước | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | THVP | Tiếng Anh | ||
30 | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 18 | 01.0427 | Dương Thị Thùy | Hương | Nữ | 13 | 09 | 1989 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Sơn | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | A Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
31 | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 18 | 01.0430 | Hồ Thị Xuân | Hương | Nữ | 16 | 01 | 1995 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Thu | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
32 | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 18 | 01.0432 | Lê Thị Thanh | Hương | Nữ | 22 | 02 | 1994 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Hải | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin học Văn phòng | Tiếng Anh | ||
33 | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 19 | 01.0450 | Huỳnh Thị | Hường | Nữ | 16 | 03 | 1995 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Số 2 Nam Phước | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | A Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
34 | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 20 | 01.0471 | Tào Thị | Lài | Nữ | 20 | 05 | 1992 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Số 1 Nam Phước | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
35 | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 21 | 01.0495 | Huỳnh Thị | Lanh | Nữ | 13 | 07 | 1993 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Thành | V.07.02.06 | X | Mầm non | Cao đẳng | Giáo dục Mầm non | B Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
36 | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 23 | 01.0530 | Nguyễn Thị | Liên | Nữ | 06 | 09 | 1986 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Phú | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | C Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
37 | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 24 | 01.0554 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | Nữ | 03 | 03 | 1993 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Số 1 Nam Phước | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
38 | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 24 | 01.0557 | Nguyễn Thị Yến | Linh | Nữ | 20 | 09 | 1991 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Phú | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
39 | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 25 | 01.0581 | Phạm Thị | Lộc | Nữ | 13 | 10 | 1994 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Trinh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin học Văn phòng | Tiếng Anh | ||
40 | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 25 | 01.0587 | Nguyễn Thị Hồng | Lợi | Nữ | 05 | 06 | 1990 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Số 1 Nam Phước | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | THVP | Tiếng Anh | ||
41 | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 25 | 01.0590 | Trần Thị | Luận | Nữ | 01 | 01 | 1990 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Số 1 Nam Phước | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | C Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
42 | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 25 | 01.0599 | Đinh Thị | Ly | Nữ | 09 | 10 | 1990 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Số 1 Nam Phước | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | THVP | Tiếng Anh | ||
43 | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 26 | 01.0602 | Huỳnh Thị Ngọc | Ly | Nữ | 31 | 08 | 1995 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Vinh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
44 | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 26 | 01.0603 | Kiều Thị Ánh | Ly | Nữ | 06 | 07 | 1994 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Nghĩa | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | C Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
45 | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 26 | 01.0621 | Đàm Thị | Lý | Nữ | 13 | 04 | 1992 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Phú | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
46 | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 27 | 01.0633 | Trần Thị Phương | Mai | Nữ | 27 | 05 | 1997 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Thành | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | C Anh | A Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
47 | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 28 | 01.0662 | Nguyễn Thị Y | Na | Nữ | 04 | 07 | 1988 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Số 1 Nam Phước | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | Tin học cơ bản | Tiếng Anh | ||
48 | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 29 | 01.0679 | Lê Thị | Nga | Nữ | 01 | 05 | 1989 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Sơn | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | A Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
49 | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 29 | 01.0693 | Đỗ Thị Kim | Ngân | Nữ | 10 | 03 | 1989 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Thành | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
50 | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 30 | 01.0699 | Nguyễn Thị Bích | Ngân | Nữ | 31 | 10 | 1994 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Sơn | V.07.02.06 | X | Mầm non | Cao đẳng | Giáo dục Mầm non | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
51 | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 30 | 01.0705 | Võ Thị Hạnh | Ngân | Nữ | 20 | 01 | 1988 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Hòa | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | C Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
52 | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 30 | 01.0711 | Huỳnh Thị Bích | Ngọc | Nữ | 08 | 10 | 1996 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Hải | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | C Anh | B Tin học văn phòng | Tiếng Anh | ||
53 | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 30 | 01.0715 | Phạm Thị Như | Ngọc | Nữ | 20 | 11 | 1996 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Tân | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
54 | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 30 | 01.0719 | Phan Thị | Ngọc | Nữ | 10 | 01 | 1996 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Thu | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
55 | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 31 | 01.0724 | Huỳnh Như | Nguyên | Nữ | 28 | 06 | 1994 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Nghĩa | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
56 | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 31 | 01.0727 | Hứa Thị Hồng | Nguyên | Nữ | 30 | 03 | 1994 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Thành | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
57 | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 31 | 01.0730 | Nguyễn Thị Thùy | Nguyên | Nữ | 20 | 07 | 1991 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Thành | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | B Tin học văn phòng | Tiếng Anh | ||
58 | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 32 | 01.0750 | Lê Thị Mỹ | Nhi | Nữ | 27 | 05 | 1993 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Số 2 Nam Phước | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | B Tin học Văn phòng | Tiếng Anh | ||
59 | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 32 | 01.0754 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Nữ | 15 | 10 | 1994 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Sơn | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
60 | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 32 | 01.0766 | Nguyễn Thị | Nhung | Nữ | 03 | 03 | 1992 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Hòa | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Giáo dục Mầm non | C Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
61 | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 32 | 01.0767 | Nguyễn Thị | Nhung | Nữ | 12 | 06 | 1995 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Nghĩa | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Sư phạm Mầm non | B1 Anh | B Tin học Văn phòng | Tiếng Anh | ||
62 | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 33 | 01.0770 | Phạm Thị | Nhung | Nữ | 01 | 06 | 1995 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Hòa | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
63 | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 33 | 01.0772 | Trần Thị | Nhung | Nữ | 21 | 07 | 1993 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Số 1 Nam Phước | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
64 | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 33 | 01.0773 | Trịnh Thị | Nhung | Nữ | 17 | 07 | 1994 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Trung | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
65 | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 33 | 01.0782 | Bùi Thị Kim | Oanh | Nữ | 20 | 09 | 1993 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Số 2 Nam Phước | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
66 | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 33 | 01.0783 | Đinh Thị | Oanh | Nữ | 16 | 04 | 1991 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Số 1 Nam Phước | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | THVP | Tiếng Anh | ||
67 | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 35 | 01.0827 | Nguyễn Thị Thu | Phương | Nữ | 15 | 01 | 1991 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Châu | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | B Tin học ứng dung | Tiếng Anh | ||
68 | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 35 | 01.0830 | Phan Thị Minh | Phương | Nữ | 09 | 11 | 1984 | Kon Tum | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Trung | V.07.02.06 | X | Mầm non | Cao đẳng | Giáo dục Mầm non | B Anh | A Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
69 | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 35 | 01.0833 | Trần Hoàng | Phương | Nữ | 03 | 08 | 1991 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Trung | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
70 | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 36 | 01.0842 | Lê Thị | Phượng | Nữ | 07 | 08 | 1995 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Phước | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
71 | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 36 | 01.0852 | Phạm Thị | Phượng | Nữ | 14 | 02 | 1997 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Sơn | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | Tin học cơ bản | Tiếng Anh | ||
72 | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 36 | 01.0859 | Lê Thị Thu | Quanh | Nữ | 08 | 10 | 1995 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Hải | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
73 | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 37 | 01.0870 | Trần Thị | Quyên | Nữ | 05 | 06 | 1985 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Sơn | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | B Tin học văn phòng | Tiếng Anh | ||
74 | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 37 | 01.0885 | Trần Thị | Sen | Nữ | 15 | 02 | 1995 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Phước | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
75 | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 37 | 01.0886 | Văn Thị | Sen | Nữ | 26 | 06 | 1991 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Tân | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
76 | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 38 | 01.0895 | Cao Thị Thu | Sương | Nữ | 02 | 05 | 1992 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Phú | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
77 | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 38 | 01.0900 | Nguyễn Thị Thu | Sương | Nữ | 19 | 06 | 1991 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Thu | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
78 | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 38 | 01.0901 | Nguyễn Thị Thu | Sương | Nữ | 10 | 12 | 1991 | Duy Xuyên, Quảng nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Trinh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | B Tin học văn phòng | Tiếng Anh | ||
79 | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 38 | 01.0904 | Trần Thị Thu | Sương | Nữ | 02 | 12 | 1992 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Hòa | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | C Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
80 | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 38 | 01.0910 | Hồ Thị Thanh | Tâm | Nữ | 01 | 01 | 1995 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Hòa | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin học Văn phòng | Tiếng Anh | ||
81 | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 39 | 01.0914 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | Nữ | 15 | 06 | 1994 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Trinh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
82 | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 39 | 01.0927 | Dương Thị | Tiện | Nữ | 19 | 08 | 1991 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Nghĩa | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin học Văn phòng | Tiếng Anh | ||
83 | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 40 | 01.0953 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | Nữ | 17 | 08 | 1992 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Nghĩa | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin học Văn phòng | Tiếng Anh | ||
84 | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 41 | 01.0976 | Võ Thị | Thanh | Nữ | 02 | 11 | 1993 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Phước | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | A Anh | A Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
85 | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 41 | 01.0980 | Phan Thị Ngọc | Thạnh | Nữ | 14 | 06 | 1981 | Tam Kỳ, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Số 2 Nam Phước | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
86 | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 42 | 01.0988 | Lâm Thị | Thảo | Nữ | 21 | 08 | 1996 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Hải | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | Tin học cơ bản | Tiếng Anh | ||
87 | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 42 | 01.0992 | Lê Thị Thu | Thảo | Nữ | 28 | 09 | 1993 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Phước | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | B Tin học Văn phòng | Tiếng Anh | ||
88 | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 42 | 01.1005 | Nguyễn Thị Như | Thảo | Nữ | 20 | 07 | 1994 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Nghĩa | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | THVP | Tiếng Anh | ||
89 | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 43 | 01.1021 | Nguyễn Thị | Thắm | Nữ | 08 | 12 | 1990 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Trinh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Sư phạm Mầm non | C Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
90 | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 43 | 01.1026 | Ngô Thị | Thắng | Nữ | 16 | 11 | 1992 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Thu | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
91 | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 44 | 01.1052 | Lâm Thị Thiên | Thu | Nữ | 12 | 12 | 1993 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Phước | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | A Tin học Văn phòng | Tiếng Anh | ||
92 | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 44 | 01.1053 | Lê Thị | Thu | Nữ | 12 | 09 | 1985 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Hải | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | THVP | Tiếng Anh | ||
93 | 4 | KP Hương Trung, P.Hòa Hương, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Huệ, Tam Kỳ | 45 | 01.1061 | Đoàn Thị | Thuận | Nữ | 27 | 10 | 1995 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Vinh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
94 | 4 | KP Hương Trung, P.Hòa Hương, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Huệ, Tam Kỳ | 45 | 01.1065 | Võ Thị Ngọc | Thuận | Nữ | 25 | 08 | 1995 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Hải | V.07.02.06 | X | Mầm non | Cao đẳng | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
95 | 4 | KP Hương Trung, P.Hòa Hương, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Huệ, Tam Kỳ | 45 | 01.1078 | Huỳnh Thị Lệ | Thủy | Nữ | 16 | 02 | 1982 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Phú | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
96 | 4 | KP Hương Trung, P.Hòa Hương, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Huệ, Tam Kỳ | 46 | 01.1083 | Lương Thị | Thủy | Nữ | 16 | 07 | 1991 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Số 2 Nam Phước | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | C Anh | B Tin học Văn phòng | Tiếng Anh | ||
97 | 4 | KP Hương Trung, P.Hòa Hương, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Huệ, Tam Kỳ | 46 | 01.1096 | Trần Thị Thanh | Thủy | Nữ | 14 | 11 | 1993 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Hải | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
98 | 4 | KP Hương Trung, P.Hòa Hương, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Huệ, Tam Kỳ | 47 | 01.1110 | Lê Thị Thanh | Thúy | Nữ | 16 | 10 | 1994 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Thành | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Giáo dục Mầm non | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
99 | 4 | KP Hương Trung, P.Hòa Hương, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Huệ, Tam Kỳ | 47 | 01.1121 | Trần Thị | Thúy | Nữ | 15 | 05 | 1984 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Vinh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
100 | 4 | KP Hương Trung, P.Hòa Hương, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Huệ, Tam Kỳ | 48 | 01.1144 | Nguyễn Thị Thu | Thương | Nữ | 25 | 07 | 1997 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Hải | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | C Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
101 | 4 | KP Hương Trung, P.Hòa Hương, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Huệ, Tam Kỳ | 49 | 01.1168 | Nguyễn Thị | Trang | Nữ | 17 | 01 | 1993 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Vinh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
102 | 4 | KP Hương Trung, P.Hòa Hương, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Huệ, Tam Kỳ | 49 | 01.1175 | Nguyễn Thị Ngọc | Trang | Nữ | 19 | 10 | 1995 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Số 1 Nam Phước | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | Tin học cơ bản | Tiếng Anh | ||
103 | 4 | KP Hương Trung, P.Hòa Hương, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Huệ, Tam Kỳ | 50 | 01.1177 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Nữ | 13 | 11 | 1995 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Trinh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
104 | 4 | KP Hương Trung, P.Hòa Hương, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Huệ, Tam Kỳ | 50 | 01.1186 | Trần Thị | Trang | Nữ | 03 | 05 | 1995 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Phước | V.07.02.06 | X | Mầm non | Cao đẳng | Giáo dục Mầm non | B Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
105 | 4 | KP Hương Trung, P.Hòa Hương, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Huệ, Tam Kỳ | 50 | 01.1200 | Đoàn Ngân | Trâm | Nữ | 27 | 02 | 1993 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Số 1 Nam Phước | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | THVP | Tiếng Anh | ||
106 | 4 | KP Hương Trung, P.Hòa Hương, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Huệ, Tam Kỳ | 51 | 01.1219 | Đoàn Ngọc | Trinh | Nữ | 06 | 03 | 1993 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Số 2 Nam Phước | V.07.02.06 | X | Mầm non | Cao đẳng | Giáo dục Mầm non | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
107 | 4 | KP Hương Trung, P.Hòa Hương, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Huệ, Tam Kỳ | 53 | 01.1267 | Phạm Thị | Vân | Nữ | 08 | 10 | 1990 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Tân | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | C Anh | A Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
108 | 4 | KP Hương Trung, P.Hòa Hương, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Huệ, Tam Kỳ | 55 | 01.1302 | Huỳnh Thị Tường | Vy | Nữ | 18 | 12 | 1990 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Số 1 Nam Phước | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin học Văn phòng | Tiếng Anh | ||
109 | 4 | KP Hương Trung, P.Hòa Hương, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Huệ, Tam Kỳ | 55 | 01.1304 | Nguyễn Hồng Ái | Vy | Nữ | 15 | 08 | 1995 | Trà Bồng, Quảng Ngãi | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Trung | V.07.02.06 | X | Mầm non | Cao đẳng | Giáo dục Mầm non | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
110 | 4 | KP Hương Trung, P.Hòa Hương, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Huệ, Tam Kỳ | 55 | 01.1305 | Nguyễn Thị Tường | Vy | Nữ | 19 | 01 | 1988 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Sơn | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | A Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
111 | 4 | KP Hương Trung, P.Hòa Hương, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Huệ, Tam Kỳ | 56 | 01.1327 | Lê Thị Vĩnh | Yên | Nữ | 02 | 06 | 1989 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Hải | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | A Tin học Văn phòng | Tiếng Anh | ||
112 | 4 | KP Hương Trung, P.Hòa Hương, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Huệ, Tam Kỳ | 56 | 01.1340 | Phạm Thị | Yến | Nữ | 20 | 05 | 1989 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Mầm non | MG Duy Tân | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | B Tin học văn phòng | Tiếng Anh | ||
113 | 5 | 228 Huỳnh Thúc Kháng, TP Tam Kỳ | THCS Lý Tự Trọng, Tam Kỳ | 57 | 02.0001 | Huỳnh Thị Tường | An | Nữ | 06 | 09 | 1996 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Trung | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Cao đẳng | Sư phạm Tiểu học | B Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
114 | 5 | 228 Huỳnh Thúc Kháng, TP Tam Kỳ | THCS Lý Tự Trọng, Tam Kỳ | 58 | 02.0030 | Đõ Thị Ngọc | Bích | Nữ | 19 | 01 | 1996 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Hải | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Trung cấp | Sư phạm Tiểu học | B Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
115 | 5 | 228 Huỳnh Thúc Kháng, TP Tam Kỳ | THCS Lý Tự Trọng, Tam Kỳ | 59 | 02.0045 | Nguyễn Thị Kim | Chi | Nữ | 22 | 02 | 1997 | Quế Sơn, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Thành | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Trung cấp | Sư phạm Tiểu học | B Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
116 | 5 | 228 Huỳnh Thúc Kháng, TP Tam Kỳ | THCS Lý Tự Trọng, Tam Kỳ | 59 | 02.0053 | Lê Văn | Chinh | Nam | 24 | 04 | 1994 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Số 2 Nam Phước | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Cao đẳng | Sư phạm Tiểu học | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
117 | 5 | 228 Huỳnh Thúc Kháng, TP Tam Kỳ | THCS Lý Tự Trọng, Tam Kỳ | 59 | 02.0056 | Đoàn Thị Thanh | Chung | Nữ | 11 | 08 | 1990 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Số 2 Nam Phước | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Tiểu học | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
118 | 5 | 228 Huỳnh Thúc Kháng, TP Tam Kỳ | THCS Lý Tự Trọng, Tam Kỳ | 60 | 02.0080 | Lê Thị Ngọc | Diệu | Nữ | 14 | 04 | 1991 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Số 2 Nam Phước | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Đại học | Giáo dục Tiểu học | B Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
119 | 5 | 228 Huỳnh Thúc Kháng, TP Tam Kỳ | THCS Lý Tự Trọng, Tam Kỳ | 61 | 02.0098 | Võ Quang Thùy | Dung | Nữ | 01 | 08 | 1994 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Hải | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Đại học | Giáo dục Tiểu học | B Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
120 | 5 | 228 Huỳnh Thúc Kháng, TP Tam Kỳ | THCS Lý Tự Trọng, Tam Kỳ | 61 | 02.0100 | Võ Thị Thu | Dung | Nữ | 10 | 10 | 1991 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Số 2 Nam Phước | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Tiểu học | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
121 | 5 | 228 Huỳnh Thúc Kháng, TP Tam Kỳ | THCS Lý Tự Trọng, Tam Kỳ | 61 | 02.0105 | Nguyễn Thị | Duyên | Nữ | 24 | 02 | 1997 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Trung | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Trung cấp | Sư phạm Tiểu học | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
122 | 5 | 228 Huỳnh Thúc Kháng, TP Tam Kỳ | THCS Lý Tự Trọng, Tam Kỳ | 62 | 02.0115 | Huỳnh Thị | Đào | Nữ | 15 | 02 | 1994 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Hải | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Trung cấp | Giáo dục Tiểu học | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
123 | 5 | 228 Huỳnh Thúc Kháng, TP Tam Kỳ | THCS Lý Tự Trọng, Tam Kỳ | 63 | 02.0147 | Nguyễn Thị | Hạnh | Nữ | 20 | 04 | 1996 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Số 2 Nam Phước | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Cao đẳng | Giáo dục Tiểu học | B Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
124 | 5 | 228 Huỳnh Thúc Kháng, TP Tam Kỳ | THCS Lý Tự Trọng, Tam Kỳ | 63 | 02.0148 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | Nữ | 28 | 06 | 1997 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Trung | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Trung cấp | Sư phạm Tiểu học | C Anh | Tin học cơ bản | Tiếng Anh | ||
125 | 5 | 228 Huỳnh Thúc Kháng, TP Tam Kỳ | THCS Lý Tự Trọng, Tam Kỳ | 66 | 02.0219 | Lê Thị | Huệ | Nữ | 27 | 07 | 1990 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Thành | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Tiểu học | B Anh | B Tin học Văn phòng | Tiếng Anh | ||
126 | 5 | 228 Huỳnh Thúc Kháng, TP Tam Kỳ | THCS Lý Tự Trọng, Tam Kỳ | 67 | 02.0237 | Trần Thị Diễm | Hương | Nữ | 02 | 03 | 1995 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Hải | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Đại học | Giáo dục Tiểu học | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
127 | 5 | 228 Huỳnh Thúc Kháng, TP Tam Kỳ | THCS Lý Tự Trọng, Tam Kỳ | 68 | 02.0249 | Nguyễn Thị | Kiều | Nữ | 11 | 02 | 1994 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Trung | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Tiểu học | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
128 | 5 | 228 Huỳnh Thúc Kháng, TP Tam Kỳ | THCS Lý Tự Trọng, Tam Kỳ | 68 | 02.0260 | Nguyễn Công | Khương | Nam | 10 | 09 | 1986 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Trung | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Cao đẳng | Sư phạm Tiểu học | B Anh | Cao đẳng Tin học | X | Tiếng Anh | |
129 | 5 | 228 Huỳnh Thúc Kháng, TP Tam Kỳ | THCS Lý Tự Trọng, Tam Kỳ | 68 | 02.0263 | Diệp Thị | Lài | Nữ | 30 | 08 | 1990 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Hải | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Đại học | Giáo dục Tiểu học | B Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
130 | 5 | 228 Huỳnh Thúc Kháng, TP Tam Kỳ | THCS Lý Tự Trọng, Tam Kỳ | 69 | 02.0265 | Lê Thị | Lài | Nữ | 15 | 08 | 1983 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Hải | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Tiểu học | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
131 | 5 | 228 Huỳnh Thúc Kháng, TP Tam Kỳ | THCS Lý Tự Trọng, Tam Kỳ | 71 | 02.0325 | Hồ Thị Ly | Ly | Nữ | 30 | 03 | 1995 | Phước Sơn, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Số 2 Nam Phước | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Trung cấp | Sư phạm Tiểu học | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
132 | 5 | 228 Huỳnh Thúc Kháng, TP Tam Kỳ | THCS Lý Tự Trọng, Tam Kỳ | 72 | 02.0349 | Lê Thị Hồng | Minh | Nữ | 18 | 08 | 1987 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Hải | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Trung cấp | Giáo dục Tiểu học | B Anh | THVP | Tiếng Anh | ||
133 | 5 | 228 Huỳnh Thúc Kháng, TP Tam Kỳ | THCS Lý Tự Trọng, Tam Kỳ | 73 | 02.0374 | Lê Thị Hồng | Na | Nữ | 01 | 01 | 1995 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Trung | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Tiểu học | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
134 | 5 | 228 Huỳnh Thúc Kháng, TP Tam Kỳ | THCS Lý Tự Trọng, Tam Kỳ | 74 | 02.0396 | Nguyễn Thị Thu | Nga | Nữ | 01 | 11 | 1993 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Trung | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Trung cấp | Sư phạm Tiểu học | B Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
135 | 5 | 228 Huỳnh Thúc Kháng, TP Tam Kỳ | THCS Lý Tự Trọng, Tam Kỳ | 75 | 02.0415 | Lê Thanh | Ngọc | Nam | 18 | 10 | 1979 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Số 2 Nam Phước | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Trung cấp | Sư phạm Tiểu học | C Anh | THVP | Tiếng Anh | ||
136 | 5 | 228 Huỳnh Thúc Kháng, TP Tam Kỳ | THCS Lý Tự Trọng, Tam Kỳ | 76 | 02.0439 | Văn Thị | Nguyên | Nữ | 18 | 06 | 1997 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Số 2 Nam Phước | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Trung cấp | Sư phạm Tiểu học | C Anh | Tin học cơ bản | Tiếng Anh | ||
137 | 5 | 228 Huỳnh Thúc Kháng, TP Tam Kỳ | THCS Lý Tự Trọng, Tam Kỳ | 77 | 02.0444 | Nguyễn Thị | Nhàn | Nữ | 26 | 09 | 1995 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Hải | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Đại học | Giáo dục Tiểu học | B Anh | B Tin học Văn phòng | Tiếng Anh | ||
138 | 6 | 190 Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ | THPT Hà Huy Tâp, Tam Kỳ | 79 | 02.0488 | Lưu Thị Mỹ | Phương | Nữ | 25 | 11 | 1992 | Quế Sơn, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Trung | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Trung cấp | Sư phạm Tiểu học | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
139 | 6 | 190 Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ | THPT Hà Huy Tâp, Tam Kỳ | 79 | 02.0499 | Lê Thị | Phượng | Nữ | 15 | 12 | 1993 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Trung | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Cao đẳng | Sư phạm Tiểu học | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
140 | 6 | 190 Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ | THPT Hà Huy Tâp, Tam Kỳ | 80 | 02.0508 | Kiều Thị | Quyên | Nữ | 21 | 06 | 1995 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Hải | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Cao đẳng | Giáo dục Tiểu học | B Anh | A Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
141 | 6 | 190 Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ | THPT Hà Huy Tâp, Tam Kỳ | 81 | 02.0552 | Nguyễn Thị Hoài | Tâm | Nữ | 20 | 09 | 1996 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Trung | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Trung cấp | Sư phạm Tiểu học | C Anh | Tin học cơ bản | Tiếng Anh | ||
142 | 6 | 190 Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ | THPT Hà Huy Tâp, Tam Kỳ | 82 | 02.0560 | Trương Thị Kiều | Tiên | Nữ | 19 | 08 | 1992 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Thành | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Đại học | Giáo dục Tiểu học | B Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
143 | 6 | 190 Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ | THPT Hà Huy Tâp, Tam Kỳ | 82 | 02.0561 | Trương Thị Xuân | Tiên | Nữ | 07 | 02 | 1994 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Trung | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Tiểu học | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
144 | 6 | 190 Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ | THPT Hà Huy Tâp, Tam Kỳ | 83 | 02.0579 | Đoàn Ngọc Tú | Tú | Nữ | 26 | 04 | 1995 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Số 2 Nam Phước | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Tiểu học | B1 Anh | Tin học cơ bản | Tiếng Anh | ||
145 | 6 | 190 Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ | THPT Hà Huy Tâp, Tam Kỳ | 83 | 02.0581 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | Nữ | 02 | 07 | 1995 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Hải | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Trung cấp | Sư phạm Tiểu học | B Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
146 | 6 | 190 Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ | THPT Hà Huy Tâp, Tam Kỳ | 83 | 02.0583 | Phạm Thị | Tú | Nữ | 26 | 09 | 1993 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Hải | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Tiểu học | B Anh | B Tin học Văn phòng | Tiếng Anh | ||
147 | 6 | 190 Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ | THPT Hà Huy Tâp, Tam Kỳ | 83 | 02.0588 | Phan Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 10 | 02 | 1990 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Hải | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Đại học | Giáo dục Tiểu học | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
148 | 6 | 190 Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ | THPT Hà Huy Tâp, Tam Kỳ | 83 | 02.0593 | Huỳnh Thị | Tuyết | Nữ | 16 | 04 | 1994 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Trung | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Tiểu học | B Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
149 | 6 | 190 Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ | THPT Hà Huy Tâp, Tam Kỳ | 84 | 02.0600 | Huỳnh Thị Lý | Tưởng | Nữ | 29 | 08 | 1989 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Hải | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Trung cấp | Giáo dục Tiểu học | B Anh | Trung cấp Tin học | X | Tiếng Anh | |
150 | 6 | 190 Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ | THPT Hà Huy Tâp, Tam Kỳ | 84 | 02.0619 | Lưu Thị Thu | Thảo | Nữ | 20 | 05 | 1993 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Số 2 Nam Phước | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Đại học | Giáo dục Tiểu học | B Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
151 | 6 | 190 Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ | THPT Hà Huy Tâp, Tam Kỳ | 84 | 02.0620 | Ngô Thị Phương | Thảo | Nữ | 05 | 10 | 1993 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Trung | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Cao đẳng | Sư phạm Tiểu học | B Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
152 | 6 | 190 Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ | THPT Hà Huy Tâp, Tam Kỳ | 84 | 02.0621 | Ngô Thị Thu | Thảo | Nữ | 16 | 06 | 1994 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Trung | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Trung cấp | Sư phạm Tiểu học | B Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
153 | 6 | 190 Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ | THPT Hà Huy Tâp, Tam Kỳ | 85 | 02.0636 | Lê Văn | Thắng | Nam | 03 | 08 | 1981 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Hải | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Đại học | Giáo dục Tiểu học | B Anh | KTV Sơ cấp | Tiếng Anh | ||
154 | 6 | 190 Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ | THPT Hà Huy Tâp, Tam Kỳ | 86 | 02.0659 | Mai Diệu | Thơ | Nữ | 10 | 09 | 1994 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Thành | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Đại học | Giáo dục Tiểu học | B Anh | Tin học cơ bản | Tiếng Anh | ||
155 | 6 | 190 Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ | THPT Hà Huy Tâp, Tam Kỳ | 87 | 02.0681 | Lê Hồng | Thủy | Nữ | 22 | 10 | 1993 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Hải | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Đại học | Giáo dục Tiểu học | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
156 | 6 | 190 Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ | THPT Hà Huy Tâp, Tam Kỳ | 87 | 02.0687 | Võ Thị | Thủy | Nữ | 25 | 06 | 1978 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Hải | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Trung cấp | Sư phạm Tiểu học | B Anh | B Tin học Văn phòng | Tiếng Anh | ||
157 | 6 | 190 Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ | THPT Hà Huy Tâp, Tam Kỳ | 88 | 02.0692 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | Nữ | 11 | 11 | 1997 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Trung | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Trung cấp | Sư phạm Tiểu học | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
158 | 6 | 190 Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ | THPT Hà Huy Tâp, Tam Kỳ | 88 | 02.0699 | Đào Thị Ánh | Thư | Nữ | 20 | 09 | 1993 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Trung | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Tiểu học | B Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
159 | 6 | 190 Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ | THPT Hà Huy Tâp, Tam Kỳ | 88 | 02.0712 | Phạm Thị | Thương | Nữ | 03 | 09 | 1993 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Trung | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Trung cấp | Sư phạm Tiểu học | A Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
160 | 6 | 190 Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ | THPT Hà Huy Tâp, Tam Kỳ | 89 | 02.0728 | Nguyễn Thị Hiền | Trang | Nữ | 27 | 10 | 1997 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Thành | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Trung cấp | Sư phạm Tiểu học | B Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
161 | 6 | 190 Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ | THPT Hà Huy Tâp, Tam Kỳ | 90 | 02.0741 | Huỳnh Thị Ngọc | Trâm | Nữ | 30 | 05 | 1996 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Thành | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Trung cấp | Sư phạm Tiểu học | B Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
162 | 6 | 190 Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ | THPT Hà Huy Tâp, Tam Kỳ | 91 | 02.0764 | Trương Thị Việt | Trinh | Nữ | 19 | 02 | 1996 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Số 2 Nam Phước | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Trung cấp | Sư phạm Tiểu học | B Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
163 | 6 | 190 Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ | THPT Hà Huy Tâp, Tam Kỳ | 91 | 02.0775 | Hồ Thị Hồng | Vân | Nữ | 11 | 09 | 1995 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Số 2 Nam Phước | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Đại học | Giáo dục Tiểu học | B Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
164 | 6 | 190 Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ | THPT Hà Huy Tâp, Tam Kỳ | 91 | 02.0779 | Nguyễn Thị Hồng | Vân | Nữ | 20 | 09 | 1993 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Số 2 Nam Phước | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Trung cấp | Sư phạm Tiểu học | B Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
165 | 6 | 190 Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ | THPT Hà Huy Tâp, Tam Kỳ | 92 | 02.0783 | Dương Thị Thúy | Vi | Nữ | 13 | 06 | 1996 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Số 2 Nam Phước | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Trung cấp | Sư phạm Tiểu học | B Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
166 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 94 | 02.0824 | Lê Thị Vân | Anh | Nữ | 15 | 05 | 1992 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Số 1 Nam Phước | V.07.03.09 | Tiếng Anh | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | A2 Trung | B Tin học ứng dụng | X | Miễn thi | |
167 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 94 | 02.0827 | Trần Thị | Chín | Nữ | 06 | 06 | 1990 | Quế Sơn, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Thành | V.07.03.09 | Tiếng Anh | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | N5 Nhật | B Tin học Ứng dụng | X | Miễn thi | |
168 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 94 | 02.0832 | Trần Thị Ngọc | Giàu | Nữ | 02 | 09 | 1993 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Hải | V.07.03.09 | Tiếng Anh | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | C Pháp | A Tin học ứng dụng | X | Miễn thi | |
169 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 94 | 02.0840 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 15 | 04 | 1993 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Thành | V.07.03.09 | Tiếng Anh | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | A2 Trung | B Tin học ứng dụng | X | Miễn thi | |
170 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 95 | 02.0851 | Huỳnh Thị | Ly | Nữ | 05 | 05 | 1993 | Điện Bàn, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Số 2 Duy Phước | V.07.03.09 | Tiếng Anh | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | A2 Hàn | B Tin học Ứng dụng | X | Miễn thi | |
171 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 95 | 02.0854 | Nguyễn Thị Tiểu | Mi | Nữ | 07 | 12 | 1991 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Hải | V.07.03.09 | Tiếng Anh | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | A2 Nhật | THVP | X | Miễn thi | |
172 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 95 | 02.0863 | Hồ Thị Huỳnh | Phương | Nữ | 18 | 10 | 1993 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Trinh | V.07.03.09 | Tiếng Anh | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | A2 Trung | B Tin học ứng dụng | X | Miễn thi | |
173 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 96 | 02.0869 | Nguyễn Thị | Tình | Nữ | 15 | 09 | 1988 | Hà Tĩnh | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Trung | V.07.03.09 | Tiếng Anh | Tiểu học | Cao đẳng | Sư phạm Tiếng Anh | B Nhật | A Tin học Ứng dụng | X | Miễn thi | |
174 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 96 | 02.0870 | Lê Thị Cẩm | Tú | Nữ | 10 | 10 | 1988 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Châu | V.07.03.09 | Tiếng Anh | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | C Pháp | A Tin học Ứng dụng | X | Miễn thi | |
175 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 96 | 02.0872 | Nguyễn Thị Kim | Thanh | Nữ | 26 | 05 | 1990 | Quế Sơn, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Số 2 Duy Phước | V.07.03.09 | Tiếng Anh | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | C Pháp | B Tin học ứng dụng | X | Miễn thi | |
176 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 96 | 02.0874 | Lương Nhật | Thảo | Nữ | 25 | 09 | 1993 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Trinh | V.07.03.09 | Tiếng Anh | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | A2 Pháp | B Tin học ứng dụng | X | Miễn thi | |
177 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 96 | 02.0885 | Phan Thị Tuyết | Vũ | Nữ | 17 | 02 | 1994 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Số 1 Nam Phước | V.07.03.09 | Tiếng Anh | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | A2 Hàn | B Tin học Ứng dụng | X | Miễn thi | |
178 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 96 | 02.0887 | Nguyễn Thị Nhật | Yến | Nữ | 15 | 10 | 1986 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Trung | V.07.03.09 | Tiếng Anh | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | C Pháp | Tin học cơ bản | X | Miễn thi | |
179 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 97 | 02.0903 | Phan Phạm Kiều | Hào | Nữ | 15 | 09 | 1994 | Điện Bàn, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Số 1 Duy Hòa | V.07.03.09 | Âm nhạc | Tiểu học | Trung cấp | Sư phạm Âm nhạc | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
180 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 97 | 02.0907 | Nguyễn Thị Đăng | Hiếu | Nữ | 20 | 09 | 1992 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Thu | V.07.03.09 | Âm nhạc | Tiểu học | Cao đẳng | Sư phạm Nhạc-Đoàn Đội | B Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
181 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 98 | 02.0922 | Đỗ Hồng | Lân | Nam | 20 | 01 | 1992 | Triệu Phong, Quảng Trị | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Số 1 Duy Hòa | V.07.03.09 | Âm nhạc | Tiểu học | Cao đẳng | Sư phạm Âm nhạc | B Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
182 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 99 | 02.0935 | Vũ Đức | Ngộ | Nam | 12 | 04 | 1992 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Số 1 Duy Hòa | V.07.03.09 | Âm nhạc | Tiểu học | Trung cấp | Sư phạm Âm nhạc | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
183 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 100 | 02.0949 | Phạm Thị Ánh | Tuyết | Nữ | 24 | 11 | 1991 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Số 1 Duy Hòa | V.07.03.09 | Âm nhạc | Tiểu học | Trung cấp | Sư pham Âm nhạc | B Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
184 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 100 | 02.0950 | Nguyễn Thị | Tư | Nữ | 12 | 10 | 1994 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Thu | V.07.03.09 | Âm nhạc | Tiểu học | Cao đẳng | Sư phạm Âm nhạc | A Anh | Tin học cơ bản | Tiếng Anh | ||
185 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 100 | 02.0957 | Đỗ thị | Thủy | Nữ | 17 | 12 | 1992 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Thu | V.07.03.09 | Âm nhạc | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Âm nhạc | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
186 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 100 | 02.0959 | Trần Thị Thu | Trang | Nữ | 01 | 06 | 1991 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Thu | V.07.03.09 | Âm nhạc | Tiểu học | Cao đẳng | Sư phạm Âm nhạc | A2 Hàn | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
187 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 100 | 02.0964 | Thái Quốc | Vinh | Nam | 20 | 07 | 1992 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Số 1 Duy Hòa | V.07.03.09 | Âm nhạc | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Âm nhạc | B Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
188 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 101 | 02.0974 | Phan Thị Kim | Dung | Nữ | 18 | 01 | 1993 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Thành | V.07.03.09 | Mỹ thuật | Tiểu học | Cao đẳng | Sư phạm Mỹ thuật | C Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
189 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 101 | 02.0978 | Trần Thị Thanh | Hằng | Nữ | 14 | 07 | 1994 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Số 2 Duy Nghĩa | V.07.03.09 | Mỹ thuật | Tiểu học | Trung cấp | Sư phạm Mỹ thuật | C Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
190 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 102 | 02.0986 | Lê Thị | Lệ | Nữ | 08 | 11 | 1996 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Số 2 Duy Nghĩa | V.07.03.09 | Mỹ thuật | Tiểu học | Cao đẳng | Sư phạm Mỹ thuật | B Anh | B Tin học Văn phòng | Tiếng Anh | ||
191 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 103 | 02.1002 | Lê Thị Thu | Thảo | Nữ | 10 | 06 | 1993 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Số 2 Duy Nghĩa | V.07.03.09 | Mỹ thuật | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Mỹ thuật | B Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
192 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 103 | 02.1007 | Đoàn Thị Hương | Trà | Nữ | 05 | 11 | 1987 | Hòa Vang, Đà Nẵng | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Số 2 Duy Nghĩa | V.07.03.09 | Mỹ thuật | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Mỹ thuật | B Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
193 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 103 | 02.1011 | Nguyễn Đình Gia | Văn | Nam | 26 | 12 | 1996 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Thành | V.07.03.09 | Mỹ thuật | Tiểu học | Cao đẳng | Sư phạm Tiểu học | B Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
194 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 103 | 02.1014 | Hồ Hoàng | Vũ | Nam | 18 | 12 | 1994 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Thành | V.07.03.09 | Mỹ thuật | Tiểu học | Cao đẳng | Sư phạm Mỹ thuật | C Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
195 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 104 | 02.1021 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | Nữ | 24 | 08 | 1986 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Số 1 Duy Sơn | V.07.03.09 | Tin học | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Tin học | B Anh | B Tin học Văn phòng | X | Tiếng Anh | |
196 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 104 | 02.1031 | Nguyễn Thị Kim | Minh | Nữ | 30 | 01 | 1987 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Số 1 Duy Sơn | V.07.03.09 | Tin học | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Tin học | B Anh | ĐH Tin học | X | Tiếng Anh | |
197 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 105 | 02.1038 | Trần Thị Kim | Phượng | Nữ | 13 | 04 | 1994 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Số 2 Duy Vinh | V.07.03.09 | Tin học | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Tin học | C Anh | Cử nhân | X | Tiếng Anh | |
198 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 105 | 02.1042 | Võ Thị | Tình | Nữ | 11 | 03 | 1987 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Số 1 Duy Sơn | V.07.03.09 | Tin học | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Tin học | C Anh | CĐ CNTT | X | Tiếng Anh | |
199 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 105 | 02.1045 | Lê Thị Phương | Thảo | Nữ | 05 | 01 | 1985 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Số 2 Duy Vinh | V.07.03.09 | Tin học | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Tin học | B Anh | CĐ Tin học | X | Tiếng Anh | |
200 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 105 | 02.1046 | Trần Lê Phương | Thảo | Nữ | 15 | 12 | 1994 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Số 2 Duy Vinh | V.07.03.09 | Tin học | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Tin học | B Anh | Cử nhân | X | Tiếng Anh | |
201 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 106 | 02.1056 | Trần Lê | Ân | Nam | 15 | 06 | 1990 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Thu | V.07.03.09 | Thể dục | Tiểu học | Cao đẳng | Giáo dục Thể chất | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
202 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 106 | 02.1063 | Lê Văn | Cơ | Nữ | 05 | 09 | 1990 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Số 1 Nam Phước | V.07.03.09 | Thể dục | Tiểu học | Cao đẳng | Giáo dục Thể chất | B Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
203 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 106 | 02.1064 | Mai Mạnh | Cường | Nam | 03 | 03 | 1993 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Thu | V.07.03.09 | Thể dục | Tiểu học | Cao đẳng | Giáo dục Thể chất | C Anh | A Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
204 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 107 | 02.1075 | Đỗ Văn | Hải | Nam | 17 | 06 | 1984 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Số 2 Nam Phước | V.07.03.09 | Thể dục | Tiểu học | Đại học | Giáo dục Thể chất | B Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
205 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 108 | 02.1095 | Dương Quang | Khải | Nam | 01 | 02 | 1990 | Điện Bàn, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Số 1 Nam Phước | V.07.03.09 | Thể dục | Tiểu học | Đại học | Giáo dục Thể chất | B Anh | A Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
206 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 108 | 02.1099 | Nguyễn Thị Mỹ | Lập | Nữ | 10 | 02 | 1987 | Hội An, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Thu | V.07.03.09 | Thể dục | Tiểu học | Đại học | Giáo dục Thể chất | A Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
207 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 108 | 02.1100 | Nguyễn Văn | Lê | Nam | 27 | 10 | 1989 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Số 2 Nam Phước | V.07.03.09 | Thể dục | Tiểu học | Cao đẳng | Giáo dục Thể chất | C Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
208 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 108 | 02.1103 | Nguyễn Văn | Linh | Nam | 30 | 01 | 1989 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Thu | V.07.03.09 | Thể dục | Tiểu học | Đại học | Giáo dục Thể chất | B Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
209 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 108 | 02.1107 | Cao Thị | Mận | Nữ | 06 | 12 | 1983 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Số 1 Duy Phước | V.07.03.09 | Thể dục | Tiểu học | Cao đẳng | Sư phạm Thể dục-Sinh | C Anh | B Tin học Văn phòng | Tiếng Anh | ||
210 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 108 | 02.1112 | Lê Văn Diệu | Nga | Nam | 25 | 04 | 1988 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Số 1 Duy Phước | V.07.03.09 | Thể dục | Tiểu học | Cao đẳng | Giáo dục Thể chất | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
211 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 108 | 02.1114 | Trương Đức | Ngọc | Nam | 10 | 02 | 1991 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Số 1 Duy Phước | V.07.03.09 | Thể dục | Tiểu học | Đại học | Giáo dục thể chất | B Anh | THVP | Tiếng Anh | ||
212 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 109 | 02.1134 | Trương Ngọc | Sỹ | Nam | 01 | 01 | 1990 | Quế Sơn, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Số 2 Nam Phước | V.07.03.09 | Thể dục | Tiểu học | Đại học | Giáo dục Thể chất | C Anh | A Tin học Văn phòng | Tiếng Anh | ||
213 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 110 | 02.1136 | Trương Huỳnh Nhật | Tâm | Nữ | 24 | 10 | 1988 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Trung | V.07.03.09 | Thể dục | Tiểu học | Cao đẳng | Giáo dục thể chất | B Anh | A Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
214 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 110 | 02.1137 | Nguyễn Duy | Tân | Nam | 12 | 08 | 1992 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Thu | V.07.03.09 | Thể dục | Tiểu học | Cao đẳng | Giáo dục Thể chất | C Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
215 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 110 | 02.1140 | Nguyễn Quang | Tiến | Nam | 14 | 07 | 1994 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Số 1 Duy Phước | V.07.03.09 | Thể dục | Tiểu học | Cao đẳng | Giáo dục Thể chất | B Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
216 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 110 | 02.1142 | Nguyễn Thị | Tình | Nữ | 20 | 10 | 1991 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Số 1 Duy Phước | V.07.03.09 | Thể dục | Tiểu học | Đại học | Giáo dục thể chất | B Anh | Ứng dụng CNTT CB | Tiếng Anh | ||
217 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 110 | 02.1143 | Lê Trọng | Tĩnh | Nam | 19 | 11 | 1989 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Thu | V.07.03.09 | Thể dục | Tiểu học | Đại học | Giáo dục thể chất | B Anh | B Tin học văn phòng | Tiếng Anh | ||
218 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 110 | 02.1148 | Trần Văn | Thành | Nam | 12 | 01 | 1993 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Số 1 Duy Phước | V.07.03.09 | Thể dục | Tiểu học | Đại học | Giáo dục Thể chất | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
219 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 111 | 02.1156 | Võ Ngọc | Thức | Nam | 07 | 07 | 1994 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Trung | V.07.03.09 | Thể dục | Tiểu học | Đại học | Giáo dục Thể chất | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh | ||
220 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 111 | 02.1167 | Nguyễn Trường | Việt | Nam | 06 | 05 | 1991 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Thu | V.07.03.09 | Thể dục | Tiểu học | Đại học | Giáo dục Thể chất | B Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
221 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 111 | 02.1168 | Trần Văn | Việt | Nam | 10 | 07 | 1992 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Số 2 Nam Phước | V.07.03.09 | Thể dục | Tiểu học | Đại học | Giáo dục Thể chất | B Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
222 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 111 | 02.1170 | Nguyễn Thanh | Vũ | Nam | 10 | 03 | 1995 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Duy Trung | V.07.03.09 | Thể dục | Tiểu học | Đại học | Giáo dục Thể chất | B Anh | B Tin học Ứng dụng | Tiếng Anh | ||
223 | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 111 | 02.1171 | Nguyễn Hoàng | Vương | Nam | 03 | 06 | 1994 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND huyện Duy Xuyên | Giáo viên Tiểu học | TH Số 1 Duy Phước | V.07.03.09 | Thể dục | Tiểu học | Đại học | Giáo dục Thể chất | B Anh | B Tin học ứng dụng | Tiếng Anh |